Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
củng mạc


(giải phẫu học) sclérotique
giãn củng mạc
sclérectasie
nhuyễn củng mạc
scléromalacie
thủ thuật hớt củng mạc
sclérectomie
viêm củng mạc
sclérite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.